000 | 01242nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010131 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a597.09597 _bNG-T 1991 _214 |
||
090 |
_a597 _bNG-T 1991 |
||
094 | _a28.693.32(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Nhật Thi | |
245 | 1 | 0 |
_aCá biển Việt Nam : _bCá xương vịnh Bắc bộ: Seramdae, Theraponidae,... / _cNguyễn Nhật Thi |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1991 |
||
300 | _a464 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cấu tạo, phân bố của các loại cá đó. Cá xương vịnh Bắc bộ, bao gồm 218 loài, 104 giống thuộc các họ: Seranidae, Theraponidae... | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aCá xương | ||
653 | _aHải sản | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVịnh Bắc bộ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D5/305-06 | ||
928 | _abVV-M1/00048-50 | ||
928 | _adV-T0/00077 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324529 _d324529 |