000 | 01174nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010132 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bNG-T 1997 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bNG-T 1997 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
094 | _a63.3(54Tq)4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tố | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại Nam dật sử sử ta so với sử Tàu / _cNguyễn Văn Tố |
260 |
_aH. : _bHội khoa học lịch sử Việt Nam, _c1997 |
||
300 | _a523 tr. | ||
520 | _aMột bộ sử tổng hợp so sánh, phân tích sử Việt Nam và sử Tàu. | ||
653 | _aDật sử | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/274-75 _bVV-M2/280-82 |
||
928 | _aVV-D5/367-68 | ||
928 | _abVV-M4/138-140 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324530 _d324530 |