000 | 01351nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009607 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010137 | ||
039 | 9 |
_a201502071714 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVNn | ||
082 |
_a305.8 _bGIU 1996 _214 |
||
090 |
_a305.8 _bGIU 1996 |
||
094 | _a71.4(o)i | ||
245 | 0 | 0 | _aGiữ gìn và bảo vệ bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
260 |
_aH. : _bVăn hoá dân tộc, _c1996 |
||
300 | _a398 tr. | ||
520 | _aTập hợp các bài phát biểu, báo cáo tham luận của các nhà lãnh đạo, các chuyên gia, các nhà văn hoá, các nhà khoa học trong và ngoài nước tại hội nghị Bảo tồn bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt nam họp tại Hà nội từ 15-18/3/1994 do UNESCO chủ trì | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/298-99 _bVV-M2/312-16 |
||
928 | _aVV-D5/390-91 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324533 _d324533 |