000 | 01365nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010138 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _c201304051544 _dhoant_tttv _c201303111616 _dbactt _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bTO-A 1997 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bTO-A 1997 |
||
094 | _a86.29(1) | ||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. _nQuyển thượng / _cToan Ánh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1997 |
||
300 | _a420 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các phong tục tập quán, lễ hội, hội hè đình đám của con người Việt nam. Đặc biệt nói về Phật giáo và các đạo có liên quan đến Đạo phật | ||
653 | _aPhong tục tập quán | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/290-91 _bVV-M2/301-03 |
||
928 | _aVV-D5/382-83 | ||
928 | _abVV-M4/151-53 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324534 _d324534 |