000 | 01520nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010148 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061618 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bLET 1997 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bLET 1997 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLê Triều quan chế / _cNgd. : Phạm Văn Liệu |
260 |
_a[H.] , _c1997 |
||
300 | _a132 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu lịch sử nước ta thời phong kiến thuộc Triều Lê từ việc quy định lại chức tước, phẩm trật cho từng loại quan chức văn, chức võ, từ trong Hoàng tộc đến thần dân, từ kinh đô cho đến các xứ, trung ương đến địa phương- Các điều lệ về việc phong ấn cho Hoàng thân quốc thích và nhiều mặt khác của bộ máy nhà nước quân chủ phong kiến thời Lê của Vua Lê Thánh Tông | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ trung đại | ||
653 | _aTriều Lê | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Liệu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/00191-92 _bVV-M2/00150-51 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/00236-37 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324544 _d324544 |