000 | 01108nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010151 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bMIN 1997 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bMIN 1997 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aMin, Anchee | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa Đỗ Quyên đỏ = _bRed Azalea : tiểu thuyết. Giải thưởng văn học Carl Sandburg Mỹ / _cAnchee Min ; Ngd. : Nguyễn Bản |
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân, _c1997 |
||
300 | _a328 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Bản, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/258-59 _bVV-M2/247-49 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/351-52 | |
928 | 1 | _abVV-M4/127-29 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324546 _d324546 |