000 | 01527nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010161 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _c201304051546 _dhoant_tttv _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bVIE 1997 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bVIE 1997 |
||
094 | _a83.2(1)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam - nửa thế kỷ văn học / _cCb. : Nguyễn Thỉnh |
246 | 0 | 0 | _aViệt Nam - nửa thế kỷ văn học (1945 - 1995) |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1997 |
||
300 | _a484 tr. | ||
520 | _aGồm các tham luận tại hội thảo Việt nam nửa thế kỷ văn học tổ chức năm 1995 tậi bảo tàng Hồ Chí Minh. Các tham luận nhất trí đánh giá thành tựu của văn học cách mạng trong nửa thế kỷ qua về tác phẩm, đội ngũ sáng tác, kinh nghiệm lãnh đạo... đóng góp vào sự nghiệp độc lập và xây dựng CNXH của Việt nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1995 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thỉnh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/264-65 _bVV-M2/260-63 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/357-58 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324555 _d324555 |