000 | 01162nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010173 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.9 _bGIA 1995 _214 |
||
090 |
_a320.9 _bGIA 1995 |
||
094 | _a66.02z73 | ||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình lịch sử các học thuyết chính trị |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c1995 |
||
300 | _a314 tr. | ||
520 | _aTrình bày lịch sử các học thuyết chính trị xuất hiện từ thời kỳ cổ đậi cho đến khi chủ nghĩa Mác-Lê nin xuất hiện | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHọc thuyết chính trị | ||
653 | _aLịch sử học thuyết chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aVV-D2/00336-37 _cV-G2/03730-3745 |
||
928 | _aVV-D5/00428-29 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c324566 _d324566 |