000 | 01269nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173813.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010187 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240249 _dVLOAD _c201304051535 _dhoant_tttv _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(29C) 1997 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(29C) 1997 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt Nam. _nTập 29C / _cBs. : Nguyễn Hoành Khung |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1997 |
||
300 | _a1054 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu tiểu sử và tác phẩm viết trước cách mang tháng Tám của một số nhà văn như Ngô Tất Tố, Thanh Châu, Ngọc Giao, Vũ Bằng,... | ||
653 | _aTổng tập Văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hoành Khung, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/06039-42 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/314-15 _bVV-M2/345-48 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/2793-94 | |
928 | 1 | _aVV-D5/406-07 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324578 _d324578 |