000 | 01213nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173814.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020010216 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240250 _dVLOAD _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bLE-T 1995 _214 |
||
090 |
_a515 _bLE-T 1995 |
||
094 | _a22.19 | ||
100 | 1 | _aLê, Đình Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp tính : _bphần lý thuyết / _cLê Đình Thịnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1995 |
||
300 | _a240 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về không gian Metric, không gian định chuẩn, không gian Hinbe, vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn, sai số, nội suy, xấp xỉ đều. | ||
653 | _aHệ phương trình vi phân | ||
653 | _aKhông gian Hinbe | ||
653 | _aKhông gian Metric | ||
653 | _aKhông gian định chuẩn | ||
653 | _aPhương pháp tính | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324592 _d324592 |