000 | 01474nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173814.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010224 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240247 _dVLOAD _y201012061620 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.8 _bCAC 1996 _214 |
||
090 |
_a305.8 _bCAC 1996 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
094 | _a66.61(1)42/45 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác dân tộc thiểu số trong sự phát triển kinh tế xã hội ở miền núi / _cCb. : Bế Viết Đẳng |
260 |
_a[H.] , _c1996 |
||
300 | _a248 tr. | ||
520 | _aĐề cập đến quan điểm, đường lối, chính sách dân tộc, thực trạng về phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội của đồng bào dân tộc miện núi. Qua đó có thể đưa ra đường lối, chính sách đối với các dân tộc miền núi trong sự nghiệp phát triển kinh tế, xã hội. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aMiền núi | ||
653 | _aPhát triển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aBế, Viết Đẳng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/356-57 _bVV-M2/424-28 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/448-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324599 _d324599 |