000 | 01606nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009836 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173816.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010390 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201404240254 _dVLOAD _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221009 _bHA-Đ 1997 _214 |
||
090 |
_a895.9221009 _bHA-Đ 1997 |
||
094 | _a11.9 | ||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / _cHà Minh Đức |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a272 tr. | ||
520 | _aTập trung nhiều bài viết và công trình nghiên cứu về thơ Hồ Chí Minh nhằm khẳng định giá trị tư tưởng và nghệ thuật, tìm hiểu một cách có hệ thống và toàn diện hơn vẻ đẹp của nội dung và nghệ thuật của thơ Bác | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-D2/181-82, VV-M2/133-36 | ||
928 | _aVV-D4/2891-92 | ||
928 | _aVV-D5/226-27 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Báo chí |
||
999 |
_c324715 _d324715 |