000 | 01309nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173816.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010398 | ||
039 | 9 |
_a201809131121 _bphuongntt _c201707201518 _dyenh _c201502071717 _dVLOAD _c201404240252 _dVLOAD _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTR-Đ 1997 _214 |
090 |
_a428 _bTR-Đ 1997 |
||
094 | _a81.2/7(41An0) | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Điền | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tiếng Anh bằng thành ngữ = _bLearn English by idioms / _cTrần Văn Điền |
250 | _aẤn bản mới có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. TPHCM, _c1997 |
||
300 | _a292 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các thành ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh giúp bạn đọc học được tiếng Anh bằng thành ngữ. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xThành ngữ |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xIdioms |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04812-13 | ||
928 |
_aVV-D2/402-03 _bVV-M2/497-99 |
||
928 |
_aVV-D4/3026-27 _bVV-M4/201-05 |
||
928 | _aVV-D5/504-05 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324722 _d324722 |