000 | 01321nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173816.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010403 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201404240252 _dVLOAD _c201304110957 _dhoant_tttv _c201304110953 _dhoant_tttv _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a920.72 _bNHU 1996 _214 |
||
090 |
_a920 _bNHU 1996 |
||
094 | _a63.3(1)đ-472 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững gương mặt phụ nữ Việt Nam : _bqua tư liệu Hán Nôm / _cCb.: Đỗ Thị Hảo |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a282 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 334 chân dung phụ nữ Việt Nam về nhiều mặt: đức hạnh, công lao văn hoá, giáo dục, tổ nghề... giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vai trò người phụ nữ Việt Nam từ thời xa xưa đến nay. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Thị Hảo, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/498 | |
928 | 1 | _adV-T2/354 | |
928 | 1 | _adV-T4/34 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c324726 _d324726 |