000 | 01267nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173816.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010406 | ||
039 | 9 |
_a201711211016 _bhaultt _c201705081559 _dbactt _c201609221023 _dnbhanh _c201502071717 _dVLOAD _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.6 _bCAC 1997 _223 |
090 |
_a382 _bCAC 1997 |
||
095 | _a339.56(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam = _bVietnam importers exporters / _cMinistry of trade |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1997 |
||
300 | _a620 tr. | ||
520 | _aCung cấp những thông tin cần thiết về các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam như giám đốc, địa chỉ, điện thoại, fax, nhiệm vụ và các cơ sở sản xuất cho bạn đọc cũng như các doanh nghiệp có nhu cầu liên hệ. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T2/353 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c324729 _d324729 |