000 | 01245nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010416 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201404240253 _dVLOAD _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390 _bNG-D 1997 _214 |
||
090 |
_a390 _bNG-D 1997 |
||
094 | _a86.9(1N) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá tâm linh Nam Bộ / _cNguyễn Đăng Duy |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c1997 |
||
300 | _a336 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu văn hoá tâm linh của dân cư Nam Bộ và văn hoá tâm linh các dân tộc ít người như Khơ me, Chăm, Hoa thể hiện trong các tín ngưỡng Tôn giáo. | ||
653 | _aNam bộ | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá tâm linh | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04792-93 | ||
928 |
_aVV-D2/444-45 _bVV-M2/553-55 |
||
928 | _aVV-D4/3038-39 | ||
928 | _aVV-D5/556-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324735 _d324735 |