000 | 01547nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009859 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010420 | ||
039 | 9 |
_a201809131650 _bhoant _c201707201522 _dyenh _c201502071717 _dVLOAD _c201404240253 _dVLOAD _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bPH-B(1) 1997 _214 |
090 |
_a428 _bPH-B(1) 1997 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đăng Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. _nTập 1 / _cPhạm Đăng Bình |
250 | 1 | 0 | _aTái bản lần 1 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a197 tr. | ||
520 | _aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh nhằm giúp các bạn yêu thích tiếng Anh tự kiểm tra trình độ của mình trong quá trình học tập với 20 bài thi sử dụng kiểm tra trình độ A và sau mỗi phần đều có lời giải. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00014-15, VL-M2/00001-03 | ||
928 |
_aVL-D4/00040-41 _bVL-M4/00001-04 |
||
928 | _aVL-D5/00034-35 | ||
942 | _c1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c324737 _d324737 |