000 | 01448nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010422 | ||
039 | 9 |
_a201608161243 _byenh _c201502071717 _dVLOAD _c201404240253 _dVLOAD _c201304101004 _dhoant_tttv _y201012061621 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a883 _bHOM(2) 1997 _214 |
090 |
_a883 _bHOM(2) 1997 |
||
094 | _a82.3(47Hi)3-6 | ||
094 | _a84(47Hi)3-59 | ||
100 | 0 | _aHomère | |
245 | 1 | 0 |
_aAnh hùng ca Iliade. _nTập 2 / _cHomère ; Ngd. : Hoàng Hữu Đản |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a400 tr. | ||
490 | _aVăn học cổ điển Hy Lạp | ||
520 | _aGiới thiệu Iliade thiên anh hùng ca vĩ đại nhất của văn học cổ điển Hy Lạp, ca ngợi tinh thần đấu tranh bất khuất kiên cường của người Hy Lạp cổ xưa | ||
653 | _aAnh hùng ca | ||
653 | _aHy Lạp | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aVăn học cổ | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Đản, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/06217-19 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00466-67 _bVV-M2/00571-73 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/03084-85 | |
928 | 1 | _aVV-D5/00568-69 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324739 _d324739 |