000 | 01146nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010428 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201404240253 _dVLOAD _y201012061622 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-T(3) 1996 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-T(3) 1996 |
||
094 | _a84(1)5z44 | ||
094 | _a87.3(1)3 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgô Tất Tố toàn tập : _bNăm tập. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1996 |
||
300 | _a598 tr. | ||
490 | _aVăn học Việt Nam hiện đại | ||
520 | _aGiới thiệu tác phẩm Kinh dịch do Ngô Tất Tố dịch và giải nghĩa | ||
653 | _aKinh Dịch | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/00450-51 | ||
928 | _aVV-D5/550-51 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324745 _d324745 |