000 | 01191nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010430 | ||
039 | 9 |
_a201502071717 _bVLOAD _c201404240254 _dVLOAD _y201012061622 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-T(5) 1996 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-T(5) 1996 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a84(1)5z44 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgô Tất Tố toàn tập : _bNăm tập. _nTập 5 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1996 |
||
300 | _a730 tr. | ||
490 | _aVăn học Việt Nam hiện đại | ||
520 | _aGiới thiệu truyện lịch sử, phóng sự, truyện, ký và một phụ lục Ngô Tất Tố | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00950-51 | ||
928 | _aVV-D2/00454-55 | ||
928 | _aVV-D5/554-55 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324747 _d324747 |