000 | 01253nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010440 | ||
039 | 9 |
_a201711211016 _bhaultt _c201705081600 _dbactt _c201609221024 _dnbhanh _c201502071718 _dVLOAD _y201012061622 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a389.6 _bDAN 1998 _223 |
090 |
_a389 _bDAN 1998 |
||
095 | _a016(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aDanh mục tiêu chuẩn Việt nam (TCVN) 1998 / _cTrung tâm thông tin tiêu chuẩn Đo lường-Chất lượng |
260 |
_aH. : _bTổng cục tiêu chuẩn đo lường, _c1998 |
||
300 | _a251 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu danh mục tiêu chuẩn Việt Nam năm 1998 với sự sắp xếp theo chủ đề của khung phân loại, tiêu chuẩn Việt Nam trên cơ sở chấp nhận khung phân loại tiêu chuẩn Quốc tế. | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aNăm 1998 | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D5/ | ||
928 | _adV-T2/360 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c324755 _d324755 |