000 | 01550nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009886 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173817.0 | ||
008 | 101206s1997 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010450 | ||
039 | 9 |
_a201809131651 _bhoant _c201707201524 _dyenh _c201502071718 _dVLOAD _c201404240252 _dVLOAD _y201012061622 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bPH-B(3) 1997 _214 |
090 |
_a428 _bPH-B(3) 1997 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Đăng Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh : _bCác bài thi IELTS TOEFL và PRESET mới nhất. _nTập 3 / _cPhạm Đăng Bình, Lê Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Bảo Tâm |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a256 tr. | ||
520 | _aTài liệu gồm 20 bài thi trắc nghiệm tiếng Anh để sử dụng kiểm tra trình độ C có kèm theo lời giải. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 | _aLê, Thị Thanh Nhàn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bảo Tâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D2/00018-19 _bVL-M2/00007-09 |
|
928 | 1 |
_aVL-D4/00044-45 _bVL-M4/00009-12 |
|
928 | 1 | _aVL-D5/00038-39 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c324762 _d324762 |