000 | 01186nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173818.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010560 | ||
039 | 9 |
_a201502071719 _bVLOAD _c201404240253 _dVLOAD _c201303131556 _dhaultt _c201303131555 _dhaultt _y201012061623 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1980 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1980 |
||
095 | _a3K5H6 | ||
110 | 1 | _aBan Nghiên Cứu Lịch sử Đảng Trung Ương | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / _cBan nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương |
250 | _aXuất bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a241 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: V-D0/01271-76 | ||
928 | _aVV-D4/281-82 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c324831 _d324831 |