000 | 01057nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173819.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010622 | ||
039 | 9 |
_a201502071727 _bVLOAD _c201404240251 _dVLOAD _c201304051537 _dyenh _c201303251513 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bAST 1967 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bAST 1967 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aAstơrôpski, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aThép đã tôi thế đấy : _btiểu thuyết / _cNicolai Astơrôpski ; Ngd. : Thép Mới, Huy Vân |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1967 |
||
300 | _a606 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aThép mới, _d1925-1991, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aHuy Vân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/503 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324877 _d324877 |