000 | 01114nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010062 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010639 | ||
039 | 9 |
_a201502071728 _bVLOAD _c201404240252 _dVLOAD _c201303271457 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a839.31 _bSIM 1987 _214 |
||
090 |
_a839.31 _bSIM 1987 |
||
095 | _aN(526).3=V | ||
100 | 1 | _aSimơnông, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aMegrê và vụ án người đàn bà áo tím / _cGioóc Simơnông ; Ngd. : Lê Việt Dũng, Đặng Phương Thảo |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb.Đà Nẵng, _c1987 |
||
300 | _a344tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Bỉ | ||
700 | 1 |
_aLê, Việt Dũng, _enNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Phương Thảo, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/00573-74 _bVV-M4/07479 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c324890 _d324890 |