000 | 01097nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010086 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010663 | ||
039 | 9 |
_a201502071728 _bVLOAD _c201404240256 _dVLOAD _c201303271618 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCOL 1986 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCOL 1986 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aCôlêxnhicốp, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrường đào tạo bộ trưởng : _bTiểu thuyết / _cM. Côlêxnhicốp ; Ngd.: Nguyễn Hà |
260 |
_aM. : _bCầu vồng, _c1986 |
||
300 | _a588 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aLê Khánh Trường | |
700 | 1 | _aNguyễn Việt Long | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hà, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/00651-52 _bVV-M4/10371-73 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c324906 _d324906 |