000 | 00989nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010100 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010677 | ||
039 | 9 |
_a201502071728 _bVLOAD _c201404240302 _dVLOAD _c201304011134 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a894 _bGIC 1987 _214 |
||
090 |
_a894 _bGIC 1987 |
||
095 | _aN(513).3=V | ||
100 | 1 | _aGicmôn, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐứa trẻ mồ côi : _bTiểu thuyết / _cM. Gicmôn ; Ngd.: Trương Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1987 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Hungary | ||
700 | 1 |
_aTrương, Đăng Dung, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/674-75 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324916 _d324916 |