000 | 01032nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010698 | ||
039 | 9 |
_a201502071728 _bVLOAD _c201404240303 _dVLOAD _c201304011610 _dhaultt _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.78 _bSTE(1) 1985 _214 |
||
090 |
_a891.78 _bSTE(1) 1985 |
||
095 | _aN(51+41).4=V | ||
100 | 1 | _aStêmencô, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ tổng tham mưu Xô viết trong chiến tranh. _nQuyển 1 / _cX. Stêmencô ; Ngd.: Trần Anh Tuấn |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1985 |
||
300 | _a537 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aTrần, Anh Tuấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/00745 _bVV-M4/08867-76 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c324932 _d324932 |