000 | 01001nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010122 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173820.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980010699 | ||
039 | 9 |
_a201608111603 _byenh _c201502071728 _dVLOAD _c201404240303 _dVLOAD _y201012061624 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bSTE(2) 1985 _214 |
090 |
_a891.73 _bSTE(2) 1985 |
||
095 | _aN(51+41).4=V | ||
100 | 1 | _aStêmencô, X. | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ tổng tham mưu Xô Viết trong chiến tranh. _nQuyển 2 / _cĐại tướng X.Stê-men-cô ; Người dịch: Trần Anh Tuấn |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1985 |
||
300 | _a597 tr. | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aTruyện | ||
700 | 1 |
_aTrần, Tuấn Anh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/746 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324933 _d324933 |