000 | 01051nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173821.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010718 | ||
039 | 9 |
_a201502071729 _bVLOAD _c201404240304 _dVLOAD _c201304021456 _dhaultt _c201304021454 _dhaultt _y201012061625 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T(1.2.3) 1971 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T(1.2.3) 1971 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
245 | 1 | 0 |
_aƯc trai tập. _nTập thượng. Quyển 1, 2, 3 / _cNguyễn Trãi ; Ngd. : Hoàng Khôi |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1971 |
||
300 | _a418 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách cổ văn | |
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Khôi, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/795 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c324948 _d324948 |