000 | 01084nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173821.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010764 | ||
039 | 9 |
_a201502071729 _bVLOAD _c201404240302 _dVLOAD _c201304031042 _dhaultt _y201012061625 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a796 _bLIC 1982 _214 |
||
090 |
_a796 _bLIC 1982 |
||
095 | _a7A(09) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thể dục thể thao : _bthời kỳ cổ đại và trung đại / _cCb. : V.V. Xtanhốp ; Ngd. : Phạm Trọng Thanh |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1982 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aThời kỳ trung đại | ||
700 | 1 | _aPhạm, Trọng Thanh | |
700 | 1 | _aXtanhốp, V.V. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/00899 _bVV-M4/10383 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c324982 _d324982 |