000 | 00978nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173822.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010797 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201404240303 _dVLOAD _c201304031420 _dhaultt _y201012061625 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bQU-C 1982 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bQU-C 1982 |
||
100 | 0 | _aQuỳnh Cư | |
245 | 1 | 0 |
_aĐô đốc Bùi Thị Xuân : _bTiểu thuyết lịch sử / _cQuỳnh Cư |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1982 |
||
300 | _a206 tr. | ||
600 | 1 | _aBùi, Thị Xuân | |
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/00969-70,02740 _bVV-M4/09302 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325007 _d325007 |