000 | 01032nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173822.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020010826 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201406201042 _dhoant_tttv _c201404240304 _dVLOAD _c201304031540 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTRU 1987 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTRU 1987 |
||
095 | _aKV2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ Mường / _cBs. : Vương Anh |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb. Thanh Hoá, _c1987 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aVương Anh, _d1944-, _eBiên soạn |
|
700 | 1 | _aHoàng Anh Nhân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/01045-46 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325028 _d325028 |