000 | 00989nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020010841 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304031636 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a610 _bPET 1987 _214 |
||
090 |
_a610 _bPET 1987 |
||
095 | _a61(09) | ||
100 | 1 | _aPêtrôp, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aTôi không phải là tôi / _cR. Pêtrôp ; Ngd. : Đoàn Xuân Mượn |
260 |
_aH. : _bY học, _c1987 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aMiễn dịch học | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Xuân Mượn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1070 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325039 _d325039 |