000 | 00987nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010843 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304041053 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bNG-H(3) 1983 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bNG-H(3) 1983 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Bảo Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aKhúc quân hành lặng lẽ : _bTiểu thuyết tình báo. _nTập 3 / _cNguyễn Bảo Hùng, Kim Ân |
260 |
_aH. : _bHà Nội, _c1983 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết tình báo | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aKim Ân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.t.ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVV-D4/1073 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325041 _d325041 |