000 | 01023nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020010852 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201404240302 _dVLOAD _c201304041103 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bBAN(2.3) 1987 _214 |
||
090 |
_a843 _bBAN(2.3) 1987 |
||
095 | _aN(522).3=V | ||
100 | 1 | _aBanzắc, Ô. Đ. | |
245 | 1 | 0 |
_aBước thăng trầm của kỹ nữ : _bTiểu thuyết. _nTập 2, 3 / _cÔ.Đơ Banzắc ; Ngd. : Hoàng Hải |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1987 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hải, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1088-89 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325047 _d325047 |