000 | 00939nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010873 | ||
039 | 9 |
_a201502071730 _bVLOAD _c201404240303 _dVLOAD _c201304041435 _dhaultt _y201012061626 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVI-L 1988 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVI-L 1988 |
||
100 | 0 | _aViết Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện xảy ra trên nóc tàu : _bTruyện ngắn / _cViết Linh |
260 |
_aH. : _bGiao thông vận tải, _c1988 |
||
300 | _a117 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/01135-36 _bVV-M4/07316-17 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325061 _d325061 |