000 | 01138nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010403 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173825.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010984 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201404240304 _dVLOAD _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70272 _bPHO 1988 _214 |
||
090 |
_a959.70272 _bPHO 1988 |
||
094 | _a63.3(1)43 | ||
095 | _a9(V).1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhong trào nông dân Tây Sơn dưới con mắt người nước ngoài / _cCb. : Trương Hữu Quýnh |
260 |
_aNghĩa Bình : _bNxb. Nghĩa Bình, _c1988 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aKhởi nghĩa Tây Sơn | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
700 | 1 |
_aTrương, Hữu Quýnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐS/02228-29 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/01378-79 _bVV-M4/09609 |
|
928 | 1 | _abVV-M2/12772-73 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325146 _d325146 |