000 | 01043nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010448 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173825.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011031 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304051635 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCAV(1) 1985 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCAV(1) 1985 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aCavêrin, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aThuyền trưởng và đại uý : _bgiải thưởng văn học Xtalin 1945. _nTập 1 / _cV. Cavêrin ; Ngd. : Trần Luân Kim |
260 |
_aLong An : _bNxb. Long An, _c1985 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aTrần, Luân Kim, _nNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1489-90 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325182 _d325182 |