000 | 00965nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010452 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173825.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011035 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304051639 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bDUC 1988 _214 |
||
090 |
_a843 _bDUC 1988 |
||
095 | _aN(522).3=V | ||
100 | 1 | _aDuchateu, A.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aHai giờ với tử thần : _bgiải thưởng văn học trinh thám Pháp 1974 / _cA.P. Duchateu |
260 |
_aSông Bé : _bNxb. Sông Bé, _c1988 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aTruyện trinh thám | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/1497-98 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325185 _d325185 |