000 | 00974nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173825.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011052 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304081015 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bKUI 1989 _214 |
||
090 |
_a823 _bKUI 1989 |
||
095 | _aN(523).3=V | ||
100 | 1 | _aKuin, E. | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện không công bố của Slôkhôm / _cE. Kuin; Ngd. : Ngọc Châu |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb. Thanh Hoá , _c1989 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aTruyện vừa | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 0 |
_aNgọc Châu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVV-D4/1545 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325195 _d325195 |