000 | 01050nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173826.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011056 | ||
039 | 9 |
_a201502071732 _bVLOAD _c201404240255 _dVLOAD _c201304081024 _dhaultt _y201012061627 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.20966 _bCAS 1989 _214 |
||
090 |
_a398.20966 _bCAS 1989 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCá sấu thần : _bTruyện cổ Tây phi / _cTuyển chọn: Phi Hùng, Minh Thao, Minh Hiền |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1989 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aVăn học Tây phi | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aMinh Hiền, _etuyển chọn |
|
700 | 0 |
_aMinh Thao, _etuyển chọn |
|
700 | 0 |
_aPhi Hùng, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325199 _d325199 |