000 | 01060nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173827.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011125 | ||
039 | 9 |
_a201502071733 _bVLOAD _c201404240307 _dVLOAD _c201304081513 _dhaultt _y201012061628 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.63 _bKAW 1988 _214 |
||
090 |
_a895.63 _bKAW 1988 |
||
095 | _aN(413).3=V | ||
100 | 1 | _aKawabata, Y. | |
245 | 1 | 0 |
_aVùng băng tuyết : _btiểu thuyết : Giải thưởng Nôben văn học / _cY. Kawabata ; Ngd. : Giang Hà Vỵ |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bMũi Cà Mau, _c1988 |
||
300 | _a186 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
700 | 1 |
_aGiang, Hà Vỵ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/01678-79 _bVV-M4/07828-29 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325250 _d325250 |