000 | 01062nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173829.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011292 | ||
039 | 9 |
_a201502071735 _bVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _y201012061629 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a890 _bMAC(2) 1992 _214 |
||
090 |
_a890 _bMAC(2) 1992 |
||
094 | _a84(82)7-44 | ||
095 | _aN(91).3=V | ||
100 | 1 | _aMăccalâu, C. | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng chim hót trong bụi mận gai : _bTiểu thuyết. _nTập 2 / _cC. Măccalâu ; Ngd.: Phạm Mạnh Hùng |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1992 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Otxtrâylia | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Mạnh Hùng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1960 | |
928 | 1 | _abVV-M2/14170-71 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325381 _d325381 |