000 | 01002nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173830.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011362 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201404240308 _dVLOAD _c201303281547 _dhoant_tttv _c201303281545 _dhoant_tttv _y201012061630 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bTIE 1995 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTIE 1995 |
||
095 | _aN(414).3=V | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiết Nhơn Quý chinh Đông : _btiểu thuyết / _cNgd.: Tô Chẩn |
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb.Đồng Tháp, _c1995 |
||
300 | _a285 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aTô, Chẩn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02037 _bVV-M4/09831-32 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325432 _d325432 |