000 | 01046nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173830.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011385 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _c201303291054 _dhoant_tttv _y201012061630 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bBO-T 1996 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bBO-T 1996 |
||
095 | _a8(V)(092) | ||
095 | _aV11 | ||
100 | 0 | _aBội Tỉnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười đẹp Nghi Tàm cuộc đời và thơ Bà Huyện Thanh Quan / _cBội Tỉnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a325 tr. | ||
600 | _aBà Huyện Thanh Quan | ||
653 | _aCuộc đời | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02061 _bVV-M4/08638 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325449 _d325449 |