000 | 01014nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173831.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011410 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201404240307 _dVLOAD _c201304020927 _dhoant_tttv _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bBRA(3) 1991 _214 |
||
090 |
_a823 _bBRA(3) 1991 |
||
095 | _aN(523).3=V | ||
100 | 1 | _aBradford, B.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười đàn bà đích thực : _btiểu thuyết. _nTập 3, _pcho một lần yêu / _cB.T. Bradford ; Ngd. : Bùi Phụng |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN., _c1991 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aBùi, Phụng, _d1936- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/2111 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325469 _d325469 |