000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173831.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011453 | ||
039 | 9 |
_a201502071736 _bVLOAD _c201404240308 _dVLOAD _c201304021558 _dhoant_tttv _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-M 1994 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-M 1994 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Mộc | |
245 | 1 | 0 |
_aDòng xoáy cuộc đời : _btập truyện ngắn / _cNguyễn Ngọc Mộc |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bCông an nhân dân, _c1994 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02208 _bVV-M4/09338-41 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325501 _d325501 |