000 | 01028nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011485 | ||
039 | 9 |
_a201502071737 _bVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _c201304031007 _dhoant_tttv _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bHO-H(ĐA-T) 1993 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bHO-H(ĐA-T) 1993 |
||
095 | _a8(V)1 | ||
095 | _aV11 | ||
100 | 1 | _aĐào, Thái Tôn | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ Hồ Xuân Hương : _btừ cội nguồn vào thế tục / _cĐào Thái Tôn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1993 |
||
300 | _a176 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02242 _bVV-M4/10347 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325527 _d325527 |