000 | 01171nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011486 | ||
039 | 9 |
_a201808311559 _bhoant _c201502071737 _dVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a158 _bCAR 1991 _214 |
||
090 |
_a158 _bCAR 1991 |
||
095 | _a159 | ||
095 | _a301.4 | ||
095 | _a392 | ||
100 | 1 | _aCarnigiê, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuẳng gánh lo đi và vui sống / _cD. Carnigiê ; Ngd. : Phan Hiếu ... [et al.] |
260 |
_aLong An : _bNxb.Long An, _c1991 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aHành vi | |
650 | 0 | _aTâm lý học chuyên ngành | |
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hiến Lê, _d1912-1984 |
|
700 | 1 |
_aPhan, Hiếu, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02243 _bVV-M4/09668 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325528 _d325528 |